--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nựng nịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nựng nịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nựng nịu
+
(ít du`ng)Soothe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nựng nịu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nựng nịu"
:
nâng niu
nhũng nhiễu
những như
nung nấu
nũng nịu
nưng niu
nựng nịu
nương náu
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
nựng nịu
:
(ít du`ng)Soothe
+
gập gà gập ghềnh
:
xem gập ghềnh (láy)
+
báo chí
:
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estatecông tác báo chímanagement of the pressquyền tự do báo chífreedom of the presscâu lạc bộ báo chípress clubkhu vực báo chí (trong toà án..)press-gallerygiới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national pressđược báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad pressvua báo chípress barontriệu tập một cuộc họp báo
+
cấp
:
Step
+
bậc
:
Step, rung (of a ladder)